Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
midsection


noun
the middle area of the human torso (usually in front) (Freq. 1)
- young American women believe that a bare midriff is fashionable
Syn:
middle, midriff
Hypernyms:
area, region
Part Holonyms:
torso, trunk, body


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.