Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
milligram


noun
one thousandth (1/1,000) gram (Freq. 26)
Syn:
mg
Hypernyms:
metric weight unit, weight unit
Part Holonyms:
grain, metric grain
Part Meronyms:
microgram, mcg


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.