Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
moiety


noun
1. one of two (approximately) equal parts
Syn:
mediety
Hypernyms:
one-half, half
2. one of two basic subdivisions of a tribe
Hypernyms:
social group
Member Holonyms:
tribe, folk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.