Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monetarist


noun
an advocate of the theory that economic fluctuations are caused by increases or decreases in the supply of money
Derivationally related forms:
monetarism
Hypernyms:
economist, economic expert
Hyponyms:
bimetallist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.