Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monosyllabic


adjective
having or characterized by or consisting of one syllable
Similar to:
syllabic
Derivationally related forms:
monosyllable

Related search result for "monosyllabic"
  • Words contain "monosyllabic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đơn âm đơn tiết

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.