Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monosyllable


noun
a word or utterance of one syllable (Freq. 2)
Syn:
monosyllabic word
Derivationally related forms:
monosyllabic
Hypernyms:
word


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.