Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
monovalent


adjective
1. containing only one kind of antibody
Ant:
polyvalent
Topics:
immunology
Attrubites:
valence, valency
2. having a valence of 1
Syn:
univalent
Ant:
polyvalent
Topics:
chemistry, chemical science
Attrubites:
valence, valency

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.