Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
moonwalk


noun
1. a kind of dance step in which the dancer seems to be sliding on the spot
- Michael Jackson perfected the moonwalk in the 1980s
Hypernyms:
dance step, step
2. an exploratory walk by an astronaut on the surface of the moon
Hypernyms:
walk


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.