Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
morale


noun
1. a state of individual psychological well-being based upon a sense of confidence and usefulness and purpose (Freq. 2)
Hypernyms:
psychological state, psychological condition, mental state, mental condition
2. the spirit of a group that makes the members want the group to succeed (Freq. 2)
Syn:
esprit de corps, team spirit
Hypernyms:
disposition, temperament

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "morale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.