Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mother cell


noun
cell from which another cell of an organism (usually of a different sort) develops
- a sperm cell develops from a sperm mother cell
Hypernyms:
cell
Hyponyms:
spore mother cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.