Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
moulder


verb
break down
- The bodies decomposed in the heat
Syn:
decompose, rot, molder
Derivationally related forms:
rot (for: rot), rotting (for: rot), decomposition (for: decompose)
Hypernyms:
decay
Hyponyms:
biodegrade, hang
Verb Frames:
- Something ----s
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moulder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.