Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nancy


nancy 7 [nancy nancies] BrE [ˈnænsi] NAmE [ˈnænsi] noun (pl. nancies) (also ˈnancy boy, nance BrE [næns] ; NAmE [næns] ) (taboo, slang, especially BrE)
an offensive word for a ↑homosexual man, or a man who behaves in a way that is thought to be typical of women
See also:nancy boy

Word Origin:
early 20th cent.: familiar form of the given name Ann.

Related search result for "nancy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.