Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
naranjilla


noun
small perennial shrub cultivated in uplands of South America for its edible bright orange fruits resembling tomatoes or oranges
Syn:
Solanum quitoense
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Solanum, genus Solanum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.