Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
naris


noun
any of the openings to the nasal cavities that allow air to flow through the cavities to the pharynx
Derivationally related forms:
narial
Hypernyms:
orifice, opening, porta
Hyponyms:
nostril, anterior naris, posterior naris


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.