Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
national socialist


adjective
relating to a form of socialism
- the national socialist party came to power in Germany in 1933
Syn:
Nazi
Pertains to noun:
socialism (for: Nazi), socialism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.