Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
needlebush


noun
shrub with pungent rigid needle-shaped leaves and white flowers;
eastern Australia
Syn:
needle-bush, needle bush, Hakea lissosperma
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Hakea, genus Hakea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.