Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nigger


noun
(ethnic slur) extremely offensive name for a Black person (Freq. 15)
- only a Black can call another Black a nigga
Syn:
nigga, spade, coon, jigaboo, nigra
Usage Domain:
ethnic slur, disparagement, depreciation, derogation
Hypernyms:
Black, Black person, blackamoor, Negro, Negroid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nigger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.