Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
noisily


adverb
with much noise or loud and unpleasant sound (Freq. 1)
- he blew his nose noisily
Ant:
quietly
Derived from adjective:
noisy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.