Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nomadic


adjective
migratory
- a restless mobile society
- the nomadic habits of the Bedouins
- believed the profession of a peregrine typist would have a happy future
- wandering tribes
Syn:
mobile, peregrine, roving, wandering
Similar to:
unsettled
Derivationally related forms:
peregrine (for: peregrine), mobility (for: mobile)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nomadic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.