Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
non-engagement


noun
withdrawing from the activities of a group
Syn:
nonparticipation, non-involvement
Ant:
involvement (for: non-involvement), participation (for: nonparticipation), engagement
Hypernyms:
group action
Hyponyms:
isolation, neutrality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.