Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonpoisonous


adjective
1. not producing poison
Syn:
non-poisonous
Similar to:
nontoxic, atoxic
2. safe to eat
Syn:
non-poisonous, nontoxic
Similar to:
edible, comestible, eatable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.