Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
northwestern


adjective
1. situated in or oriented toward the northwest
Syn:
northwesterly, northwest
Similar to:
north
2. of a region of the United States generally including Washington;
Oregon;
Idaho;
and sometimes Montana;
Wyoming
Similar to:
western


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.