Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
notarize


verb
authenticate as a notary (Freq. 1)
- We had to have the signature notarized
Syn:
notarise
Derivationally related forms:
notary
Hypernyms:
attest, certify, manifest, demonstrate, evidence
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.