Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
noticed


adjective
being perceived or observed
- an easily noticed effect on the rate of growth
Ant:
unnoticed
Similar to:
detected


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.