Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nuclear reaction


noun
(physics) a process that alters the energy or structure or composition of atomic nuclei
Topics:
physics, natural philosophy
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity
Hyponyms:
chain reaction, decay, radioactive decay, disintegration, endoergic reaction,
endoergic reaction, fission, nuclear fission, fusion, nuclear fusion,
nuclear fusion reaction, spallation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.