Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
number representation system


noun
any notation for the representation of numbers
Syn:
numeration system, number system, system of numeration
Members of this Topic:
base, radix
Hypernyms:
mathematical notation
Hyponyms:
positional notation, positional representation system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.