Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nutrient agar


noun
any culture medium that uses agar as the gelling agent
Syn:
agar
Hypernyms:
culture medium, medium
Hyponyms:
blood agar
Substance Meronyms:
agar, agar-agar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.