Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
oblation


noun
the act of contributing to the funds of a church or charity
- oblations for aid to the poor
Syn:
offering
Derivationally related forms:
offer (for: offering)
Hypernyms:
giving, gift

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oblation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.