Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outbalance


verb
weigh more heavily
- these considerations outweigh our wishes
Syn:
preponderate, outweigh, overbalance
Derivationally related forms:
preponderant (for: preponderate), preponderance (for: preponderate)
Hypernyms:
predominate, dominate, rule, reign, prevail
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.