Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outbid


verb
1. bid over an opponent's bid when one's partner has not bid or doubled
Topics:
bridge
Hypernyms:
bid, call
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. bid higher than others
Ant:
underbid
Topics:
auction, auction sale, vendue
Hypernyms:
offer, bid, tender
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "outbid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.