Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outcaste


I - noun
a person belonging to no caste
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

II - adjective
not belonging to or having been expelled from a caste and thus having no place or status in society
- the foreigner was a casteless person
Syn:
casteless
Similar to:
unwanted
Regions:
India, Republic of India, Bharat

Related search result for "outcaste"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.