Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
overcloud


verb
1. make obscure or unclear
- The distinction was obscured
Syn:
obscure, bedim
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. become covered with clouds
- The sky clouded over
Syn:
cloud over, cloud up
Hypernyms:
darken
Verb Frames:
- Something ----s
- It is ----ing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overcloud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.