Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
overkill


noun
1. the capability to obliterate a target with more weapons (especially nuclear weapons) than are required
Hypernyms:
capability, capableness
2. any effort that seems to go farther than would be necessary to achieve its goal
Hypernyms:
effort, elbow grease, exertion, travail, sweat

Related search result for "overkill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.