Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
overrefine


verb
refine too much or with excess of subtlety
- He is overrefining this matter
Syn:
over-refine
Derivationally related forms:
overrefinement
Hypernyms:
polish, refine, fine-tune, down
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.