Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
oviparous


adjective
egg-laying
Ant:
ovoviviparous, viviparous
Similar to:
broody
Topics:
zoology, zoological science

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oviparous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.