Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ovoid


I - noun
an egg-shaped object
Hypernyms:
solid

II - adjective
rounded like an egg
Syn:
egg-shaped, elliptic, elliptical, oval, oval-shaped,
ovate, oviform, prolate
Similar to:
rounded
Derivationally related forms:
oval (for: oval), ellipse (for: elliptical), ellipse (for: elliptic), ellipticity (for: elliptic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ovoid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.