Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paintball


noun
1. a capsule filled with water-soluble dye used as a projectile in playing the game of paintball
Hypernyms:
capsule
2. a game that simulates military combat;
players on one team try to eliminate players on the opposing team by shooting capsules of paint at them
Hypernyms:
outdoor game


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.