Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paleontology


noun
the earth science that studies fossil organisms and related remains
Syn:
palaeontology, fossilology
Derivationally related forms:
palaeontological (for: palaeontology), palaeontologist (for: palaeontology), paleontological, paleontologist
Members of this Topic:
frill
Hypernyms:
earth science
Hyponyms:
paleobiology, palaeobiology, micropaleontology, vertebrate paleontology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.