Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
palladium



noun
a silver-white metallic element of the platinum group that resembles platinum;
occurs in some copper and nickel ores;
does not tarnish at ordinary temperatures and is used (alloyed with gold) in jewelry
Syn:
Pd, atomic number 46
Hypernyms:
metallic element, metal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "palladium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.