Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
panama



pan·ama [panama panamas] BrE [ˈpænəmɑː] NAmE [ˈpænəmɑː] (also ˌpanama ˈhat) noun
a man's hat made from fine ↑straw

Word Origin:
mid 19th cent.: named after the country of Panama.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "panama"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.