Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paperlike


adjective
of or like paper
Syn:
chartaceous, papery
Pertains to noun:
paper, paper (for: papery), paper (for: chartaceous)
Derivationally related forms:
paper (for: papery)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.