Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pareve


adjective
containing no meat or milk (or their derivatives) and thus eatable with both meat and dairy dishes according to the dietary laws of Judaism
- pareve margarine
- parvebread
Syn:
parve
Similar to:
edible, comestible, eatable
Topics:
Yiddish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.