Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
parlay


I - noun
a series of wagers in which the winnings from one wager are used as a stake for the subsequent wagers
Hypernyms:
bet, wager

II - verb
stake winnings from one bet on a subsequent wager (Freq. 1)
Syn:
double up
Hypernyms:
bet on, back, gage, stake, game, punt
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s on something

Related search result for "parlay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.