Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
participation loan


noun
a loan that is shared by a group of banks that join to make a loan too big for any one of them alone (Freq. 2)
Syn:
loan participation, participation financing
Hypernyms:
loan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.