Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
patching


noun
the act of mending a hole in a garment by sewing a patch over it
Derivationally related forms:
patch
Hypernyms:
repair, fix, fixing, fixture, mend,
mending, reparation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.