Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
patristic


adjective
of or relating to the writings of the early church fathers (Freq. 2)
Syn:
patristical
Pertains to noun:
Church Father (for: patristical), Church Father
Derivationally related forms:
patristics (for: patristical), patristics


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.