Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
patrology


noun
1. the writings of the early Church Fathers
Syn:
patristics
Derivationally related forms:
patristic (for: patristics), patristical (for: patristics)
Hypernyms:
writing
2. the study of the lives, writings, and doctrines of the Church Fathers
Syn:
patristics
Derivationally related forms:
patristic (for: patristics)
Hypernyms:
Christian theology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.