Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paysheet


noun
1. a list of employees and their salaries
- the company had a long payroll
Syn:
payroll
Hypernyms:
register
Part Meronyms:
wage, pay, earnings, remuneration, salary
2. the total amount of money paid in wages
- the company had a large payroll
Syn:
payroll
Hypernyms:
sum, sum of money, amount, amount of money


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.