Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peace process


noun
any social process undertaken by governments who want their citizens to believe they are trying to avoid armed hostilities
Hypernyms:
social process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.