Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
peat bog


noun
wet spongy ground of decomposing vegetation;
has poorer drainage than a swamp;
soil is unfit for cultivation but can be cut and dried and used for fuel
Syn:
bog
Derivationally related forms:
boggy (for: bog)
Hypernyms:
wetland
Hyponyms:
mire, quagmire, quag, morass, slack, slough


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.